Characters remaining: 500/500
Translation

cinnamon snail

Academic
Friendly

Từ "cinnamon snail" trong tiếng Anh thường được hiểu "bánh cuộn quế," một loại bánh nướng hình dạng giống như một con ốc (snail) được làm từ bột , đường, quế.

Định nghĩa:
  • Cinnamon snail (noun): Bánh cuộn quế, hình dạng xoắn ốc, thường được phủ một lớp kem hoặc đường.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I bought a cinnamon snail from the bakery." (Tôi đã mua một cái bánh cuộn quế từ tiệm bánh.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Every Sunday, I treat myself to a warm cinnamon snail with a cup of coffee." (Mỗi Chủ nhật, tôi tự thưởng cho mình một cái bánh cuộn quế nóng cùng với một tách cà phê.)
Biến thể của từ:
  • Cinnamon bun: Cũng một loại bánh cuộn quế, nhưng thường không hình dạng giống như ốc.
  • Cinnamon roll: Tương tự như "cinnamon bun," nhưng thường được sử dụng phổ biến hơn trong các nước nói tiếng Anh.
Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Cinnamon: gia vị quế, có thể được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau, không chỉ riêng bánh.
  • Snail: Có nghĩa ốc sên, nhưng trong trường hợp này, chỉ hình dạng của bánh.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Pastry: Bánh ngọt (tổng quát cho nhiều loại bánh).
  • Danish: Bánh kiểu Đan Mạch, thường có nhân cũng hình dạng tương tự.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Take it with a grain of salt": Không nên quá tin tưởng vào điều đó.
  • "Bite off more than you can chew": Nhận trách nhiệm nhiều hơn khả năng của mình.
Kết luận:

"Cinnamon snail" một món bánh ngon phổ biến, thường được ưa chuộng trong các buổi tiệc trà hoặc làm món ăn nhẹ.

Noun
  1. xem cinnamon bun

Comments and discussion on the word "cinnamon snail"